Có 1 kết quả:
生拉硬拽 shēng lā yìng zhuài ㄕㄥ ㄌㄚ ㄧㄥˋ ㄓㄨㄞˋ
shēng lā yìng zhuài ㄕㄥ ㄌㄚ ㄧㄥˋ ㄓㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drag sb along against his will
(2) to draw a forced analogy
(2) to draw a forced analogy
Bình luận 0
shēng lā yìng zhuài ㄕㄥ ㄌㄚ ㄧㄥˋ ㄓㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0